641. BÙI THỊ THU HÀ
Đặc điểm chung của nấm (T1)/ Bùi Thị Thu Hà: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Khoa học;
642. BÙI THỊ THU HÀ
Ôn tập chủ đề thực vật và động vật/ Bùi Thị Thu Hà: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Khoa học;
643. BÙI THỊ THU HÀ
Chăm sóc cây trồng, vật nuôi (T2)/ Bùi Thị Thu Hà: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Khoa học;
644. VŨ THỊ NGỌC
Bài 15. T2. Nấm và một số loại nấm được dùng làm thức ăn/ Vũ Thị Ngọc: biên soạn; TH. TH Cẩm Đông.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Khoa học; Bài giảng;
645. VŨ THỊ NGỌC
Bài 15. T1. Nấm và một số loại nấm được dùng làm thức ăn/ Vũ Thị Ngọc: biên soạn; TH. TH Cẩm Đông.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Khoa học; Bài giảng;
646. VŨ THỊ NGỌC
Bài 6 Tiết 1 Vai trò của không khí và bảo vệ môi trường không khí/ Vũ Thị Ngọc: biên soạn; TH. TH Cẩm Đông.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Khoa học; Bài giảng;
647. LÊ THỊ THANH THỦY
Vai trò của thực vật/ Lê Thị Thanh Thủy.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Khoa học Tự nhiên; Bài giảng;
648. ĐỖ THỊ GIANG
Bài 21: Phòng tránh đuối nước/ Đỗ Thị Giang: biên soạn; TH Khánh Yên Trung.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Khoa học; Bài giảng;
649. TRẦN THỊ LAN ANH
Nam và nữ/ Trần Thị Lan Anh: biên soạn; TH Gia Tường.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Khoa học; Bài giảng;
650. PHẠM THỊ QUẾ
Tuần 30: phương hướng ( T2)/ Phạm Thị Quế : biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Khoa học Tự nhiên;
651. TRỊNH QUỐC THẮNG
Tên bài học: Vật dẫn điện và vật cách điện (t1) ; Tiết: 18/ Trịnh Quốc Thắng: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Khoa học; Chương trình;
652. TRỊNH QUỐC THẮNG
Tên bài học: Mạch điện đơn giản (t2) ; Tiết: 17/ Trịnh Quốc Thắng: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2024.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Khoa học; Chương trình;
653. TRỊNH QUỐC THẮNG
Tên bài học: Sử dụng năng lượng điện ; Tiết: 20/ Trịnh Quốc Thắng: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2024.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Khoa học; Chương trình;
654. TRỊNH QUỐC THẮNG
Tên bài học: Vật dẫn điện và vật cách điện (t2) ; Tiết:19/ Trịnh Quốc Thắng: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2024.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Khoa học; Chương trình;
655. PHẠM THU PHƯƠNG
Bài 4: Nguyên tử/ Phạm Thu Phương: biên soạn; THCS Bá Xuyên.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Khoa học Tự nhiên;
656. PHẠM THU PHƯƠNG
Bài 34: Khái niệm về hợp chất hữu cơ và hoá học hữu cơ/ Phạm Thu Phương: biên soạn; THCS Bá Xuyên.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Khoa học Tự nhiên;
657. PHẠM THU PHƯƠNG
Bài 34: Hệ hô hấp ở người/ Phạm Thu Phương: biên soạn; THCS Bá Xuyên.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Khoa học Tự nhiên;
658. PHẠM THU PHƯƠNG
Bài 2: An toàn trong phòng thực hành/ Phạm Thu Phương: biên soạn; THCS Bá Xuyên.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Khoa học Tự nhiên;
659. PHẠM THU PHƯƠNG
Bài 11: Oxygen không khí/ Phạm Thu Phương: biên soạn; THCS Bá Xuyên.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Khoa học Tự nhiên;
660. PHẠM THU PHƯƠNG
Bài 34: Thực vật/ Phạm Thu Phương: biên soạn; THCS Bá Xuyên.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Khoa học Tự nhiên;